LESTER B. PEARSON SCHOOL BOARD (LBPSB)
Lester B. Pearson School Board (LBPSB) là một trong những trường dạy nghề bằng tiếng Anh lớn nhất ở Quebec về số lượng học sinh đăng ký, gần 30,000 sinh viên ở các ngành học. Hệ thống đạo tạo của LBPSB có tới 37 trường tiểu học, 13 trường trung học và 8 trường đạo tạo nghề. Ngoài ra hệ thống nhà trường còn có 6 trung tâm dạy nghề, 2 trung tâm đào tạo người lớn cùng với hơn 35 chương trình dạy nghề, 9 Chương trình từ 1800 giờ trở lên.
Các trường dạy nghề thuộc LBPSB được trang bị đầy đủ thiết bị, dụng cụ hiện đại nhất về ngành nghề đào tạo, nhờ đó sinh viên được thực hành những lý thuyết đã học một cách hiệu quả.
Lớp học được kết hợp xen lẫn lý thuyết và thực hành kỹ thuật tại chỗ giúp sinh viên nắm vững được các kỹ năng nghề nghiệp ngay khi học. Tất cả sinh viên đều tham gia một chương trình thực tập để sinh viên có thể sử dụng các kỹ năng của mình trong môi trường thực tế trước khi bắt đầu con đường sự nghiệp của mình.
Đội ngũ giáo viên của trường chính là những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm ở lĩnh vực mình giảng dạy. Họ sẽ truyền đạt hết những kiến thức mình có để hướng dẫn sinh viên học tập và thực hành từng bước.
Vì sao chọn LBPSB:
- Học phí phải chăng
- Chương trình đa dạng phù hợp với nhu cầu của mọi sinh viên
- Cơ sở vật chất hiện đại
- Cơ hội nghề nghiệp cao sau khi tốt nghiệp
- Có cơ hội nâng cao tiếng Pháp
- Học sinh tham gia các khóa học từ 900 giờ trở lên sau khi tốt nghiệp sẽ có cơ hội xin được Giấy phép làm việc có thời hạn nhiều nhất là 3 năm (PGWP – Post Graduate Work Permit).
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ:
- Phiếu đăng ký (theo mẫu): Điền thông tin, ký và nộp lại cho trường
- Bản photo Bảng điểm và bằng cấp 3
- Hình ảnh giấy khai sinh
- Phí đăng ký: 2,000CAD/học sinh.
YÊU CẦU:
- Từ 18 tuổi trở lên
- Hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam hoặc hết lớp 10 tại các trường trung học tại Quebec.
- Trình độ tiếng Anh: 5.0 IELTS hoặc tương đương (Trong đó điểm nói từ 5.5 trở lên). Trong trường hợp học sinh không đạt yêu cầu này, học sinh có thể đăng ký một khóa học tiếng Anh tại trường trước khi vào học chính thức.
CHI PHÍ SINH HOẠT (Dự tính):
- Homestay: 13,425CAD/10 tháng
- Bảo hiểm: 700CAD
- Đưa đón sân bay: 150CAD
THÔNG TIN CÁC KHÓA HỌC/ NGÀNH HỌC
Ngành học |
Mã ngành |
Khóa học |
Bằng cấp |
Kỳ nhập học |
Địa điểm học |
Giờ thực hành |
Thời gian học (Tháng) |
Học phí |
Phí đăng ký |
Tổng tiền |
Hành chính, kinh doanh và Kỹ thuật |
5731 |
Kế toán |
DVS |
T1, T3, T9, T10 |
PACC – WICC |
1350 |
14 |
$14,900.00 |
$1,500.00 |
$16,400.00 |
5729 |
Computing Support |
DVS |
T1, T2, T3, T4, T5, T8, T9 T11 |
PEC – VACC |
1800 |
17 |
$23,500.00 |
$1,500.00 |
$25,000.00 |
|
5857/5727 |
Medical Office Specialist |
DVS & AVS |
T1, T2, T9 |
WICC |
1935 |
18 |
$21,700.00 |
$1,500.00 |
$23,200.00 |
|
5821 |
Professional Sales |
DVS |
T1, T6, T9 |
VACC |
900 |
8 |
$10,200.00 |
$1,500.00 |
$11,700.00 |
|
5857 |
Thư ký / Secretarial Studies |
DVS |
T1, T2, T9 |
WICC |
1485 |
14 |
$16,400.00 |
$1,500.00 |
$17,900.00 |
|
5727 |
Thư ký – Y khoa / Secretarial Studies – Medical |
AVS |
T1, T2, T9 |
WICC |
450 |
4 |
$5,300.00 |
$1,500.00 |
$6,800.00 |
|
5861 |
Khởi nghiệp / Starting a business |
AVS |
|
WICC-VACC |
330 |
4 |
$5,100.00 |
$1,500.00 |
$6,600.00 |
|
Nghệ thuật / Arts |
5827 |
Thiết kế nội thất / Interior Decorating and Visual Display |
DVS |
T1, T4, T8 |
PEC |
1800 |
16 |
$22,200.00 |
$1,500.00 |
$23,700.00 |
Chăm sóc sắc đẹp / Beauty Care |
5839 |
Mỹ học / Aesthetics |
DVS |
T1, T8 |
GRBA |
1305 |
13 |
$15,750.00 |
$1,500.00 |
$17,250.00 |
5839/5849 |
Chuyên gia chăm sóc sắc đẹp / Beauty Care Specialist |
DVS & AVS |
T1, t4, T8, T11 |
GRBA |
1845 |
18 |
$25,150.00 |
$1,500.00 |
$26,650.00 |
|
5849 |
Tẩy lông / Hair Removal |
AVS |
T5, T8, T11 |
GRBA |
540 |
5 |
$9,400.00 |
$1,500.00 |
$10,900.00 |
|
5745 |
Làm tóc / Hairdressing |
DVS |
T2, T4, T8, T10 |
GRBA |
1455 |
14 |
$17,700.00 |
$1,500.00 |
$19,200.00 |
|
Buildings and Public Works |
5711 |
Bảo trì tòa nhà / General Building Maintenance |
DVS |
T1, T4, T9 |
VACC-WICC |
900 |
10 |
$10,500.00 |
$1,500.00 |
$12,000.00 |
5833 |
Hệ thống nước và hệ thống sưởi / Plumbing and Heating |
DVS |
T3, T9, T12 |
VACC |
1680 |
16 |
$25,600.00 |
$1,500.00 |
$27,100.00 |
|
5750 |
Residential and Commercial Drafting |
DVS |
T1, T9 |
VACC-WICC |
1800 |
17 |
$21,675.00 |
$1,500.00 |
$23,175.00 |
|
Công nghệ điện /Electrotechnology |
5766 |
Lắp đặt sửa chữa hệ thống viễn thông / Installation and Repair of Telecommunication Equipment |
DVS |
T1, T4, T9 |
PEC |
1800 |
17 |
$22,750.00 |
$1,500.00 |
$24,250.00 |
Ẩm thực, Dịch vụ và Du lịch / Food, Services and Tourism |
5870 |
Thợ bánh chuyên nghiệp / Professional Bread Making |
DVS |
T2 |
PACC-JKP |
795 |
8 |
$9,690.00 |
$1,500.00 |
$11,190.00 |
5811/5824 |
Chuyên gia nghệ thuật ẩm thục / Culinary Arts Specialist |
DVS & AVS |
T4, T10 |
PACC |
1995 |
19 |
$27,200.00 |
$1,500.00 |
$28,700.00 |
|
5793 |
Dịch vụ Ăn Uống / Food and Beverages Services |
DVS |
T5 |
PACC |
960 |
10 |
$12,240.00 |
$1,500.00 |
$13,740.00 |
|
5824 |
Market Fresh Cooking |
AVS |
T1, T3 |
PACC |
525 |
5 |
$8,100.00 |
$1,500.00 |
$9,600.00 |
|
5797 |
Làm bánh / Pastry Making |
DVS |
T1, T2, T8 |
PACC – JKP |
1350 |
14 |
$16,750.00 |
$1,500.00 |
$18,250.00 |
|
5811 |
Đầu bếp chuyên nghiệp / Professional Cooking |
DVS |
T1, T4, T10 |
PACC |
1470 |
14 |
$19,100.00 |
$1,500.00 |
$20,600.00 |
|
5768 |
Retail Butchery |
DVS |
T10 |
PACC |
900 |
8 |
$11,750.00 |
$1,500.00 |
$13,250.00 |
|
Motorized Equipment Maintenance |
5798 |
Cơ khí ô tô/ Automobile Mechanics |
DVS |
T1, T4, T8, T9, T10, t11 |
WICC |
1800 |
16 |
$24,550.00 |
$1,500.00 |
$26,050.00 |
Dịch vụ sức khỏe / Health Services |
5644 |
Trợ lý nha khoa / Dental Assistance |
DVS |
T1, T4, T8 |
PACC |
1500 |
14 |
$26,500.00 |
$1,500.00 |
$28,000.00 |
5825 |
Y tá, Điều dưỡng/ Health, Assistance and Nursing |
DVS |
T1, T3, T5, T8, T9, T10 |
PACC-WICC |
1800 |
22 |
$40,500.00 |
$1,500.00 |
$42,000.00 |
|
4740 |
Vệ sinh / Hygiene and Sanitation |
STC |
|
WICC |
525 |
5 |
$6,200.00 |
$1,500.00 |
$7,700.00 |
|
5858 |
Điều dưỡng chăm sóc tại viện và nhà / Institutional and Home Care Assistance |
DVS |
T1, T4, T8 |
PACC |
870 |
9 |
$17,500.00 |
$1,500.00 |
$19,000.00 |
|
5841 |
Trợ lý Kỹ thuật dược / Pharmacy Technical Assistance |
DVS |
T3, T8 |
PACC |
1230 |
11 |
$18,200.00 |
$1,500.00 |
$19,700.00 |
|
DVS = Diploma Vocational Studies (DEP) / AVS = Attestation of Vocational Specialties (ASP) / STC = Skills Training Certificate (STC) |